Có 2 kết quả:

袖手旁觀 xiù shǒu páng guān ㄒㄧㄡˋ ㄕㄡˇ ㄆㄤˊ ㄍㄨㄢ袖手旁观 xiù shǒu páng guān ㄒㄧㄡˋ ㄕㄡˇ ㄆㄤˊ ㄍㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to watch with folded arms (idiom); to look on without lifting a finger

Từ điển Trung-Anh

to watch with folded arms (idiom); to look on without lifting a finger