Có 2 kết quả:
袖手旁觀 xiù shǒu páng guān ㄒㄧㄡˋ ㄕㄡˇ ㄆㄤˊ ㄍㄨㄢ • 袖手旁观 xiù shǒu páng guān ㄒㄧㄡˋ ㄕㄡˇ ㄆㄤˊ ㄍㄨㄢ
xiù shǒu páng guān ㄒㄧㄡˋ ㄕㄡˇ ㄆㄤˊ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to watch with folded arms (idiom); to look on without lifting a finger
xiù shǒu páng guān ㄒㄧㄡˋ ㄕㄡˇ ㄆㄤˊ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to watch with folded arms (idiom); to look on without lifting a finger